roll in the hay

roll in the hay có thể là:

Danh từ
1 (từ lóng) quan hệ tình dục.
Từ đồng nghĩa: fuck, fucking, screw, screwing, ass, nooky, nookie, piece of ass, piece of tail, shag, shtup,
Xem thêm...
Động từ
1 Có quan hệ tình dục, ăn nằm với.
"This student sleeps with everyone in her dorm" → cô học sinh này ăn ngủ với tất cả mọi người trong phòng ngủ tập thể của cô ta.
"Were you ever intimate with this man?" → bạn có bao giờ quan hệ chăn gối với người đàn ông này chưa?.
"Adam knew Eve" → trong kinh thánh, Adam đã ăn nằm với Eva.
Từ đồng nghĩa: sleep together, love, make out, make love, sleep with, get laid, have sex, know, do it, be intimate, have intercourse, have it away, have it off, screw, fuck, jazz, eff, hump, lie with, bed, have a go at it, bang, get it on, bonk,
Xem thêm...